Shepetika (huyện)
Thủ phủ | Shepetivka |
---|---|
• Tổng cộng | 40.616 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Khmelnytskyi |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Shepetika (huyện)
Thủ phủ | Shepetivka |
---|---|
• Tổng cộng | 40.616 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Khmelnytskyi |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Shepetika (huyện)Liên quan
Shepetika (huyện) ShepetivkaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Shepetika (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...